请输入您要查询的越南语单词:
单词
cái phanh
释义
cái phanh
胀闸 <自行车制动装置的一种, 由两个半圆形的圈和弹簧构成, 装在车轴轴套的内部, 使用时半圆形的圈撑开, 与轴套摩擦, 起制动作用。>
随便看
đợi xét xử
đợi xử lý
đợi điều tra
đợi đến
đợt
đợt người
đợt sóng
đợt sương cuối cùng
đợt trị liệu
đợt điều trị
đợt đợt
đụ
đục
đục băng
đục bằng
đục bỏ
đục dơ
đục khoét
đục khoét nền tảng
đục lỗ
đục mộng
đục ngòm
đục ngầu
đục nhọn
đục nước béo cò
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 9:15:58