请输入您要查询的越南语单词:
单词
cái phanh
释义
cái phanh
胀闸 <自行车制动装置的一种, 由两个半圆形的圈和弹簧构成, 装在车轴轴套的内部, 使用时半圆形的圈撑开, 与轴套摩擦, 起制动作用。>
随便看
ực ực
ỳ
ỳ mặt
ỳ ạch
ỵ
ỷ
ỷ lại
ỷ thế
ỷ thế làm bậy
ỷ thị
ỷ vào
mụ mẫm
mụ mị
mụ mối
mụn
mụn chọc đầu
mụn cóc
mụn cơm
mụn ghẻ
mụ người
mụn loét
mụn mủ
mụn nhọt
mụn nước
mụn vá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 0:04:33