请输入您要查询的越南语单词:
单词
gợi lại
释义
gợi lại
唤起 <引起(注意、回忆等)。>
bức thư này gợi lại những ký ức ngày xưa của tôi.
这封信唤起了我对往事的回忆。
随便看
cớm
hàng xóm hoà thuận
hàng xóm tốt bụng
hàng xấu
hàng xịn
hàng ăn
hàng đan
hàng đang chế tạo
hàng đã mua
hàng đô
hàng đơn vị
hàng đạo
hàng đầu
hàng đọng
hàng đổi hàng
hà ngược
hàn gắn
hàn gắn mối quan hệ
hàng ế
hành
hành binh
hành băm
hành chính
hành chính pháp
hành chính sự nghiệp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:50:32