请输入您要查询的越南语单词:
单词
nắng chiều
释义
nắng chiều
斜晖 <傍晚的日光; 斜阳。>
斜阳 <傍晚时西斜的太阳。>
夕阳 <傍晚的太阳。>
夕照 <傍晚的阳光。>
trong ánh nắng chiều, Tây Hồ trở nên êm đềm lạ thường.
西湖在夕照中显得格外柔和。
随便看
đồ con buồi
đồ con lợn
đồ con lừa
đồ cào cỏ
đồ công nhân
đồ cúng
đồ cúng tế
đồ cưới
đồ cạo lưỡi
đồ cất giữ
đồ cầm
đồ cần dùng
đồ cẩn xà-cừ
đồ cổ
đồ cổ đào được
đồ da
đồ diễn
đồ dò
đồ dùi đục chấm mắm cái
đồ dùng
đồ dùng biểu diễn
đồ dùng dạy học
đồ dùng gia đình
đồ dùng nhà bếp
đồ dùng trong nhà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:05:14