请输入您要查询的越南语单词:
单词
nắng chiều
释义
nắng chiều
斜晖 <傍晚的日光; 斜阳。>
斜阳 <傍晚时西斜的太阳。>
夕阳 <傍晚的太阳。>
夕照 <傍晚的阳光。>
trong ánh nắng chiều, Tây Hồ trở nên êm đềm lạ thường.
西湖在夕照中显得格外柔和。
随便看
chẳng hiểu gì
chẳng hãi sợ
chẳng hạn
chẳng hạn như
chẳng hề
chẳng hề để ý
chẳng khác nào
chẳng kẻo
chẳng kể
chẳng làm được
chẳng lành
chẳng lâu sau
chẳng lẽ
chẳng lẽ không phải
chẳng lẽ là
chẳng lọ
chẳng mang theo gì
chẳng may
chẳng muốn
chẳng mất đi đâu mà thiệt
chẳng mấy chốc
chẳng ngó ngàng gì tới
chẳng ngại
chẳng ngờ
chẳng nhúc nhích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 15:07:43