请输入您要查询的越南语单词:
单词
nắng chiều
释义
nắng chiều
斜晖 <傍晚的日光; 斜阳。>
斜阳 <傍晚时西斜的太阳。>
夕阳 <傍晚的太阳。>
夕照 <傍晚的阳光。>
trong ánh nắng chiều, Tây Hồ trở nên êm đềm lạ thường.
西湖在夕照中显得格外柔和。
随便看
ý hợp tâm đầu
ý khí
ý không ở trong lời
ý kiến
ý kiến bàn luận
ý kiến bất đồng
ý kiến bị bác bỏ
ý kiến cá nhân
ý kiến có chừng mực
ý kiến hay
ý kiến hẹp hòi
ý kiến khác
ý kiến khác nhau
ý kiến không thực tế
ý kiến nông cạn
ý kiến phúc đáp
ý kiến phản đối
ý kiến thảo luận
ý muốn nói
ý nghĩ
ý nghĩa chính
ý nghĩa chính xác
ý nghĩa của tác phẩm văn nghệ
ý nghĩa không chính đáng
ý nghĩa lời nói
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 22:25:10