请输入您要查询的越南语单词:
单词
nắng chiều
释义
nắng chiều
斜晖 <傍晚的日光; 斜阳。>
斜阳 <傍晚时西斜的太阳。>
夕阳 <傍晚的太阳。>
夕照 <傍晚的阳光。>
trong ánh nắng chiều, Tây Hồ trở nên êm đềm lạ thường.
西湖在夕照中显得格外柔和。
随便看
phương trình chữ
phương trình hai ẩn số
phương trình hoá học
phương trình khuyết
phương trình khả ước
cư ngụ
cư sĩ
cư tang
cư trú
cư tâm
cưu
cưu hờn
cưu mang
cưu oán
cưu thù
cư xử
cư đình
cương
cương cường
cương giới
cương kỷ
cương lĩnh
cương lĩnh chung
cương lĩnh chính trị
cương lĩnh của Đảng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 18:31:58