请输入您要查询的越南语单词:
单词
thành tích chói lọi
释义
thành tích chói lọi
功勋 <指对国家、人民做出的重大贡献, 立下的特殊的功劳。>
随便看
xoải bước
xoảng
xoảng xoảng
xoắn
xoắn xuýt
xoắt
xoẳn cộc
xoẳn củ tỏi
xoẹt
xoẹt xoẹt
X quang
Xri Lan-ca
xta-tô
xti-ren
xti-rô-len
xtrép-tô-mi-xin
xtê-rô-ít
Xtơ-rep-tô-mi-xin
Xtốc-khôm
xu
xua
xua chó săn mồi
xua tan
xua tay
xua đi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 11:54:21