请输入您要查询的越南语单词:
单词
nằm ở
释义
nằm ở
处于 <在某种地位或状态。>
位于 <位置处在(某处)。>
nước tôi nằm ở vùng Đông Nam Châu Á.
我国位于亚洲大陆东南部。
坐落 <土地或建筑物位置(在某处)。>
trường chúng tôi nằm ở vùng ngoại ô yên tĩnh.
我们的学校坐落在环境幽静的市郊。
随便看
tàn sát bừa bãi
tàn sát hàng loạt dân trong thành
tàn sát đẫm máu
tàn thu
tàn tạ
tàn tật
tàn tệ
tàn xuân
tàn ác
tàn ác vô nhân đạo
tàn úa
tàn đông
tà nịnh
tào
tào lao
tào phở
tào phở mặn
tà quyệt
tà thuyết
tà thuyết mê hoặc người khác
tà thuật
tà thần
đì đùng
đì đẹt
đía
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 20:59:36