| | | |
| | 础 <垫在房屋柱子底下的石头。> |
| | nền tảng; cơ sở. |
| 基础。 基本 <根本。> |
| | nhân dân là nền tảng của quốc gia. |
| 人民是国家的基本。 |
| | 基; 基干; 骨干; 基础 <事物发展的根本或起点。> |
| | nông nghiệp là nền tảng của nền kinh tế quốc dân. |
| 农业是国民经济的基础。 |
| | 基石 <做建筑物基础的石头、多用做比喻。> |
| | liên minh công nông là nền tảng để chúng ta xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội. |
| 工农联盟是我们建成社会主义的基石。 基点 <事物发展的根本或起点。> |
| | 立脚点 <观察或判断事物时所处的地位。> |
| | 墙脚 <比喻基础。> |