请输入您要查询的越南语单词:
单词
lơ thơ
释义
lơ thơ
寥 <稀少。>
疏散 <把原来密集的人或东西散开; 分散。>
稀薄 <(空气、烟雾等)密度小; 不浓厚。>
稀疏 <(物体、声音等)在空间或时间上的间隔远。>
稀稀拉拉; 稀稀拉拉的 <稀疏的样子。>
无几 <没有多少; 不多。>
随便看
bắt bớ
bắt chuyện
bắt chuột
bắt chó đi cày
bắt chước
bắt chước bừa
bắt chước kiểu cổ
bắt chước làm theo
bắt chước máy móc
bắt chước mù quáng
bắt chước người khác
bắt chước theo
bắt chước y chang
bắt chạch đằng đuôi
bắt chẹt
bắt cá
bắt cá hai tay
bắt cái
bắt cóc
bắt cóc cướp giật
bắt cóc tống tiền
bắt cặp
bắt cờ bạc
bắt giam
bắt gió
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 10:30:31