请输入您要查询的越南语单词:
单词
lơ thơ
释义
lơ thơ
寥 <稀少。>
疏散 <把原来密集的人或东西散开; 分散。>
稀薄 <(空气、烟雾等)密度小; 不浓厚。>
稀疏 <(物体、声音等)在空间或时间上的间隔远。>
稀稀拉拉; 稀稀拉拉的 <稀疏的样子。>
无几 <没有多少; 不多。>
随便看
hình phạt tù
hình phạt xẻo mũi
hình porno
hình quay
hình quạt
hình quạt tròn
hình răng
hình răng cưa
hình rơm
hình rẻ quạt
hình rồng
hình sáu góc
hình sóng
hình sắc
hình sự
hình tam giác
hình tam giác thẳng
hình tam giác vuông
hình thang
hình thanh
hình thoi
hình thành
hình thái
hình thái học
hình thái quan niệm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 15:14:08