请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 kinh tế tài chính
释义 kinh tế tài chính
 财经 <财政、经济的合称。>
 trường cao đẳng kinh tế tài chính; đại học kinh tế tài chính; học viện kinh tế và tài chính.
 财经学院
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:29:52