请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây cam đắng
释义
cây cam đắng
代代花; 玳; 玳玳花 <常绿灌木, 小枝细长, 有短刺。叶椭圆形。花白色, 有香气, 可熏茶和制香精。>
随便看
phàm tâm
phàm tục
phàm ăn
Phàn Dương
phành
phành phạch
phàn nàn
phàn nàn oán trách
phào
phào phào
phà vào mặt
phá
phá bĩnh
phá bỏ
phác
phách
phách chó
phách lối
phách lực
phác hoạ
phác hoạ đường viền
phách thể
phác qua
phác thảo
phác thực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 18:32:22