请输入您要查询的越南语单词:
单词
Ki-ép
释义
Ki-ép
基辅 <苏联西欧部分一城市, 位于莫斯科西南第聂伯河边。它是前苏联最古老的城市之一, 曾是第一个俄罗斯国家的中心和俄罗斯基督教早期的中心。12世纪之后其权势衰落, 1686年被莫斯科占领。它经常被俄 罗斯人认为是"城市之母"。基辅还是乌克兰首都。>
随便看
chữ Triện
chữ Trung Quốc
chữ trên vách đá
chữ trên đồ gốm
chữ tác đánh chữ tộ
chữ tây
chữ tín
chữ tượng hình
chữ tắt
chữ tục
chữ tự viết
chữ viết
chữ viết khác
chữ viết mẫu
chữ viết ngoáy
chữ viết nhầm
chữ viết nét
chữ viết sai
chữ viết tay
chữ viết trên bia mộ
chữ viết tắt
chữ viết âm tố
chữ viết đúng
lò tôi luyện
lò vi ba
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:20:04