请输入您要查询的越南语单词:
单词
kiểm kê
释义
kiểm kê
结帐 <结算一定时期内的账目。>
盘 <仔细查问或清点。>
kiểm kê hàng hoá.
盘货。
盘点 <清点(存货)。>
盘货 <商店等清点和检查实存货物。>
盘库 <查点仓库物品。>
清点 <清理查点。>
kiểm kê vật tư.
清点物资。
清理 <彻底整理或处理。>
kiểm kê tài khoản.
清理帐目。
kiểm kê các văn hiến cổ đại.
清理古代文献。
随便看
gái mãi dâm
gái một
gái nhảy
gái trai
gái trinh
gái tân
gái tơ
gái ăn sương
gái điếm
gái điếm hoàn lương lấy chồng
gái điếm hết thời
gái điếm kín
gái đĩ
gái đứng đường
gá lời
gán
gán bù
gán cho
gán cho là
gán ghép
gán ghép khiên cưỡng
gán ghép miễn cưỡng
gánh
gánh cũng vào chợ, đội cũng vào chợ
gánh gồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:06:07