请输入您要查询的越南语单词:
单词
chạm trán
释义
chạm trán
会战 <战争双方主力在一定地区和时间内进行的决战。>
接触 <(人跟人)接近并发生交往或冲突。>
trung đội 1 đã chạm trán tiền tiêu của địch.
一排已经跟敌人的前哨接触。 满怀 <指整个前胸部分。>
chạm trán với anh ấy.
跟他撞了一个满怀。
随便看
vịt quay
vị tri nguyên
vị trí
vị trí bào thai
vị trí cao
vị trí công tác
vị trí của hai môi
vị trí hiểm yếu
vị trí kém
vị trí pháo
vị trí quân địch
vị trí riêng
vị trí thai
vị trí thấp nhất
vị trí tàu thuyền trên biển
vị trí đổ bộ
vịt trống
vịt trời
vị tuyến
vị tăng già
vịt đàn
vịt đực
vị tư tình
vị tướng
vị tướng kế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 2:44:19