请输入您要查询的越南语单词:
单词
bộ dạng thướt tha
释义
bộ dạng thướt tha
风韵 <优美的姿态(多用于女子)。也作丰韵。>
mãi còn bộ dạng thướt tha.
风韵犹存
随便看
du thủ du thực
du thực
du tiên
du tình
du tử
du vịnh
du xuân
du xuất
du xích
duy
duy chỉ
duy có
duy cảm luận
duy danh luận
duy dân
duy dụng
duy dụng luận
duy giác luận
Duy Hà
duy kỷ
duy linh luận
duy lý luận
duy lợi
duy mỹ
duy ngã độc tôn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 0:47:41