请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhịp nhàng
释义
nhịp nhàng
节奏 < 比喻均匀的有规律的工作进程。>
sắp xếp công tác nhịp nhàng thứ tự.
有节奏有条理地安排工作。 协调 <配合得适当。>
việc phát triển các ngành kinh tế quốc dân phải phối hợp nhịp nhàng.
国民经济各部门的发展必须互相协调。
随便看
cửa khẩu thông thương bên ngoài
cửa kính
cửa lá sách
cửa lò
cửa lò xo
cửa lạch
cửa lấy ánh sáng trên nóc nhà
cửa miệng
cửa mái
cửa mình
cửa móc
cửa mương
cửa mạch
cửa mở gio
cửa ngoài
cửa ngách
cửa ngõ
cửa ngăn
cửa ngăn gió
cửa nhà
cửa nhà trời
cửa nhà vắng vẻ
cửa nhỏ
cửa nách
cửa núm tua
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 10:44:34