请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nhịp nhàng
释义 nhịp nhàng
 节奏 < 比喻均匀的有规律的工作进程。>
 sắp xếp công tác nhịp nhàng thứ tự.
 有节奏有条理地安排工作。 协调 <配合得适当。>
 việc phát triển các ngành kinh tế quốc dân phải phối hợp nhịp nhàng.
 国民经济各部门的发展必须互相协调。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:03:36