请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhịp nhàng
释义
nhịp nhàng
节奏 < 比喻均匀的有规律的工作进程。>
sắp xếp công tác nhịp nhàng thứ tự.
有节奏有条理地安排工作。 协调 <配合得适当。>
việc phát triển các ngành kinh tế quốc dân phải phối hợp nhịp nhàng.
国民经济各部门的发展必须互相协调。
随便看
họ Ngô
họ Ngôn
họng ăn
họ Ngũ
họ Ngư
họ Ngưu
họ người Hán
họ Ngưỡng
họ Ngạc
họ Ngải
họ Ngọc
họ Ngỗ
họ Ngỗi
họ Ngộ
họ Nha
họ Nhan
họ Nhiêu
họ Nhiếp
họ Nhu
họ Nhung
họ Nhuyễn
họ Nhuế
họ nhà
họ nhà gái
họ nhà trai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 2:13:24