请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhịp nhàng
释义
nhịp nhàng
节奏 < 比喻均匀的有规律的工作进程。>
sắp xếp công tác nhịp nhàng thứ tự.
有节奏有条理地安排工作。 协调 <配合得适当。>
việc phát triển các ngành kinh tế quốc dân phải phối hợp nhịp nhàng.
国民经济各部门的发展必须互相协调。
随便看
thấm thoát
thấm thoắt
thấm tháp
thấm thía
thấm vào
thấm vào lòng người
thấm vào ruột gan
thấm đẫm
thấm ướt
thấp
thấp bè bè
thấp bé
thấp cơ
thấp cổ bé họng
thấp hèn
thấp hơn
thấp khớp
thấp kém
kinh lý
kinh lược
kinh lạc
kinh lịch
kinh mạch
kinh nghiệm
kinh nghiệm bản thân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 23:55:53