请输入您要查询的越南语单词:
单词
kiềm
释义
kiềm
碱; 硷 <含氢氧根的化合物的统称。这种物质有涩味, 能使石蕊试纸变蓝, 能跟酸中和而形成盐。>
睑 <唐代南诏地区的一种行政单位, 大致与洲相当。>
Kiềm
黔 <贵州的别称。>
随便看
bự
bựa
bựa lưỡi
bực
bực bõ
bực bội
bực dọc
bực mà không dám nói
bực mình
bực tức
bực tức trong lòng
bự cồ
bựt
C
ca
ca-bin
Ca-bun
ca bệnh
ca ca
ca-cao
cac-bo-nát na-tri
ca cách
ca công
ca công tụng đức
ca cẩm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:32:29