请输入您要查询的越南语单词:
单词
chú giải và chú thích
释义
chú giải và chú thích
注疏 <注解和解释注解的文字合称注疏。>
随便看
máy cưa cắt ngang
máy cưa gỗ
máy cưa rày
máy cưa tròn
máy cưa vòng
máy cưa đĩa
máy cạo xi-lanh
máy cất đồ
máy cần trục
máy cẩu
máy cắt
máy cắt chè
máy cắt cỏ
máy cắt cốt sắt
máy cắt dây thép
máy cắt giấy
máy cắt khoai lang
máy cắt kim loại
máy cắt lông
máy cắt nhựa
máy cắt răng cưa
máy cắt sắt
máy cắt tôn
máy cắt điện
máy cắt đột
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 3:41:50