请输入您要查询的越南语单词:
单词
chú giải và chú thích
释义
chú giải và chú thích
注疏 <注解和解释注解的文字合称注疏。>
随便看
đất đai bằng phẳng
đất đai bị mất
đất đai cằn cỗi
đất đai màu mỡ
đất đai sở hữu
đất đai tổ tiên
đất đai ông bà
đất đen
đất đào
đất đá bay mù trời
đất đá mù trời
đất đá trôi
đất đã khai hoang
đất đèn
đất đắp
đất đỏ
đất đồi
đất ươm
đất ấm
đất ẩm
đất ở
đấu
đấu bán kết
đấu bò
đấu bóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:54:25