请输入您要查询的越南语单词:
单词
uống
释义
uống
吃; 服 <把食物等放到嘴里经过咀嚼咽下去(包括吸、喝)。>
uống sữa.
吃奶。
uống thuốc.
吃药。
书
啜 <喝。>
uống trà.
啜茗(喝茶)。
喝; 饮; 嚃; 歠 <把液体或流食咽下去。>
uống nước
喝水。
uống trà
喝茶。
uống rượu
喝酒。
随便看
kính nhờ
kính nâu
kính nể
kính phân quang
kính phóng đại
kính phản quang
kính phẳng
kính phục
kính quang học
kính quang lọc
kính quang phổ
kính quan sát
kính râm
kính soi mũi
kính soi thanh quản
kính sát tròng
kính sợ
kính thiên văn
kính thiên văn vô tuyến
nói rõ chỗ yếu
nói rõ hàm ý
nói rõ lí lẽ
nói rõ ngọn ngành
nói rõ điểm chính
nói rõ đầu đuôi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:01:10