请输入您要查询的越南语单词:
单词
chú ý đến
释义
chú ý đến
顾及 <照顾到; 注意到。>
không có thì giờ chú ý đến
无暇顾及。
chú ý đến hậu quả có thể xảy ra.
顾及可能产生的后果。
đã trông nom sản xuất lại cần chú ý đến cuộc sống nhân viên.
既要顾及生产, 又要顾及职工生活。
随便看
rượu cũ
rượu cưới
rượu cẩm
rượu cồn
rượu dư
rượu Dương Cao
rượu giao bôi
rượu gia vị
rượu gạo
rượu hoa quả
rượu hoa điêu
rượu hổ cốt
rượu không pha
rượu lâu năm
rượu lạt
thanh thản
thanh thảnh
thanh thế
thanh toán
thanh toán hết
thanh toán sổ sách
thanh toán theo thực chi
thanh toán tiền
thanh toán tội ác của địa chủ ác bá
thanh toán xong
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:32:53