请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chăm chú
释义 chăm chú
 谛 <仔细(看或听)。>
 chăm chú nhìn
 谛视。
 nghe chăm chú
 谛听。
 集注 <(精神、眼光等)集中。>
 ánh mắt của các đại biểu đều nhìn chăm chú vào bàn chủ tịch đại hội.
 代表们的眼光都集注在大会主席台上。 精心 <特别用心; 专心用力。>
 聚精会神 <集中精神。>
 học sinh chăm chú nghe thầy giáo giảng bài.
 同学们聚精会神地听老师讲解。 凝 <注意力集中。>
 suy nghĩ chăm chú.
 凝思。
 nhìn chăm chú.
 凝视。
 凝眸 <目不转睛地(看)。>
 chăm chú ngóng nhìn.
 凝眸远望。
 属 <(意念)集中在一点。>
 hướng vào; chăm chú vào
 属意。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:32:58