请输入您要查询的越南语单词:
单词
chơi gái
释义
chơi gái
白相 <嫖妓。玩弄女人。>
打野鸡 <嫖私娼。>
嫖 <旧社会男子到妓院玩弄妓女。>
狎妓 < 旧社会指玩弄妓女。>
随便看
kém năng lực
kém phát triển
kém sắc
kém thua
kém thông minh
kém thú vị
kém thăng bằng
kém vui
kém văn hoá
kém vẻ
kém xa
kén
kén chọn
kén chồng
kén cá chọn canh
kén dâu
kén lựa
kén rể
kén tằm
kén vợ
kén vợ kén chồng
ké né
kén ăn
kéo
kéo bè
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:25:31