请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường vắng
释义
đường vắng
书
间道 <偏僻的、抄近的小路。>
随便看
xin được như nguyện
xin đến chỉ giáo
xin đến góp sức
xi rô
xi-rô
xiu
xiu xiu
xi vàng
Xiêm
Xiêm La
xiên
xiên cá
xiên xiên
xiên xéo
xiên xẹo
Xi-ê-ra Lê-ôn
xiêu
xiêu lòng
xiêu vẹo
xiêu xiêu
xiêu xiêu vẹo vẹo
xiêu xọ
xi đen
xi đánh giầy
xiếc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 20:16:42