请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường xá
释义
đường xá
街 ; 阛 <街道; 街市。>
路 ; 道路。<地面上供人或车马通行的部分。>
随便看
mây mưa
mây mưa thất thường
mây mật
Mây-nơ
mây thấp
mây trôi
mây trắng
mây tía
mây tích
mây tạnh
mây tầng
mây tụ
mây xanh
mây đen
mây đen dày đặc
mây đùn
mã
mã bưu cục
mã công khai
mã hoá
mã hoá bưu chính
mã hàng hoá
mã hậu pháo
mãi
mãi dâm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:43:38