请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường xa
释义
đường xa
远程 ; 远道 <遥远的道路; 路程远的。>
đi đường xa
远程航行
đường xa đến đây.
远道而来。
征程 ; 征途 <远行的路途。>
đi đường xa
踏上征途
随便看
xoay tròn
xoay trần
xoay tít
xoay vòng
xoay vần
xoay xở
xoe
xoen xoét
xoi
xoi bói
xoi móc
xoi mói
xoi xói
xoi xỉa
xom
xom xom
xon
xong
xong bản thảo
xong chuyện
xong cảnh
xong khoá
xong nợ
xong rồi
xong thủ tục mua bán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 1:42:10