请输入您要查询的越南语单词:
单词
chơi ác mắt ó
释义
chơi ác mắt ó
成
自食其果 <指做了坏事, 结果害了自己; 自作自受。>
随便看
thuế cống
thuế di sản
thuế doanh nghiệp
thuế doanh thu
thuế du hí
thuế gián thu
thuế gián tiếp
thuế hàng chuyến
thuế hàng hoá
thuế hỗ trợ xã
thuế khoá
thuế khoá lao dịch
thuế kinh doanh nghệ thuật
thuế lợi tức
thuế muối
thuế má
thuế má nặng nề
lạ lẫm
lạm
lạm bàn
lạm dụng
lạm dụng chức quyền
lạm dụng uy quyền
lạm dụng vũ lực
lạ miệng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 7:11:47