请输入您要查询的越南语单词:
单词
chơi đùa
释义
chơi đùa
玩; 玩儿; 玩耍; 游戏; 游玩 <做使自己精神愉快的活动。>
trẻ em chơi đùa rất hăng.
孩子们玩得很起劲。
bọn trẻ con đang chơi đùa dưới bóng cây to.
孩子们在大树底下玩耍。
mấy em bé đang chơi đùa dưới bóng cây to.
几个孩子正在大树底下游戏。
随便看
thuốc ký ninh
thuốc lang băm
thuốc long đờm
thuốc lào
thuốc lá
thuốc lá hút tẩu
thuốc lá khô
thuốc lá rời
thuốc lá sấy
thuốc lá sợi
thuốc lá thơm
thuốc lọc huyết
thuốc muối
thuốc màu
thuốc màu hồng phấn
thuốc mê
thuốc mỡ
thuốc mửa
thuốc nam
thuốc ngâm
thuốc ngủ
thuốc ngừa thai
thuốc nhuộm
thuốc nhuộm hữu cơ
thuốc nhuộm in-đan-xơ-rin
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:04:22