请输入您要查询的越南语单词:
单词
thời kỳ dậy thì
释义
thời kỳ dậy thì
青春期 <男女生殖器官发育成熟的时期。通常男子的青春期是十五岁到十六岁, 女子的青春期是十三岁到十四岁。>
随便看
cũ kỹ
cũ mèm
cũn cỡn
cũng
cũng có ngày
cũng giống như
cũng như
cũng như là
cũng nên
cũng phải
cũng thế
cũng thế cả
cũng vậy
cũng xong
cũng được
cũ rích
cũ xưa
cơ
già lão
già lụ khụ
già lụm khụm
già miệng
già mồm
già mồm cãi láo
già mồm át lẽ phải
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 23:32:58