请输入您要查询的越南语单词:
单词
cà dái dê
释义
cà dái dê
植
茄子 <一年生草本植物, 叶椭圆形, 花紫色。果实球形或长圆形, 紫色, 有的白色或浅绿色, 表面有光泽, 是普通蔬菜。>
随便看
cùng
cùng biểu diễn
cùng bàn
cùng bàn bạc
cùng bàn chuyện
cùng bàn tính
cùng canh tác
cùng chung
cùng chung chí hướng
cùng chung hoạn nạn
cùng chung mối thù
cùng chung nhận thức
cùng chết
cùng cày cấy
cùng có lợi
cùng căm thù địch
cùng cấp
cùng cố gắng
cùng cực
cùng diễn
cùng dân
cùng dòng họ
cùng gia tộc
cùng giải quyết
cùng giới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 7:16:37