请输入您要查询的越南语单词:
单词
sán sơ mít
释义
sán sơ mít
绦虫 <扁形动物, 身体柔软, 像带子, 由许多节片构成, 每个节片都有雌雄两性生殖器。常见的是有钩绦虫和无钩绦虫两种, 都能附着在宿主的肠道里。成虫寄生在人体内, 幼虫叫囊虫, 多寄生在猪、牛等动物 体内, 也能寄生在人体内。>
随便看
vòng quay chu chuyển tiền tệ
vòng rào
vòng sáng
vòng sơ khảo
vòng tai
vòng tay
vòng thuốc kíp
vòng thành
vòng tiếp xúc
vòng treo
vòng tròn
vòng tròn ngoại tiếp
vòng tròn đồng tâm
vòng trục
vòng tuổi
vòng tên
vòng tứ kết
vòng vo
vòng vây
vòng vèo
vòng xoay
vòng xoáy
vòng ôm
vòng đeo chân chim
vòng đi vòng lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 3:47:34