请输入您要查询的越南语单词:
单词
sán đũa
释义
sán đũa
绦虫 <扁形动物, 身体柔软, 像带子, 由许多节片构成, 每个节片都有雌雄两性生殖器。常见的是有钩绦虫和无钩绦虫两种, 都能附着在宿主的肠道里。成虫寄生在人体内, 幼虫叫囊虫, 多寄生在猪、牛等动物 体内, 也能寄生在人体内。>
随便看
bệnh thời tiết
bệnh thời vụ
bệnh thủng ruột
bệnh tim la
bệnh tinh hồng nhiệt
bệnh tinh thần
bệnh tiêu khát
bệnh tiểu đường
bệnh toi gà
bệnh truyền nhiễm
bệnh truyền nhiễm do bụi
bệnh tràng nhạc
bệnh trùng hút máu
bệnh trùng tơ
bệnh trúng gió
bệnh trĩ
bệnh trướng bụng
bệnh trướng nước
bệnh trạng
bệnh trầm kha
bệnh trầm trọng
bệnh tái phát
bệnh táo bón
bệnh tâm thần
bệnh tâm thần phân liệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 18:17:49