请输入您要查询的越南语单词:
单词
sán lá gừng
释义
sán lá gừng
姜片虫 <寄生虫, 形状象姜片, 红色, 有吸盘。成虫寄生在人的小肠里, 卵随粪便排出。幼虫在扁螺体内发育, 再附着到荸荠、菱角等水生植物上。姜片虫寄生在人体内, 能引起腹痛、泻肚、浮肿等症状。>
随便看
viên phòng
viên quang
viên quan nhỏ
viên thuốc
viên thông
viên thừa thẩm
viên tiêu viêm
viên trụ thể
viên tướng xông xáo
viên tịch
viên âm
viên đá mài nhỏ
viên đạn
viên đạn bọc đường
viên đất màu
Viên đầu
vi-ô-lông
vi điện kế
vi ước
vi ẩn
Viếc-gi-ni-a
viếng
viếng di tích cổ
viếng mồ mả
viếng mộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 19:01:53