请输入您要查询的越南语单词:
单词
giải thoát
释义
giải thoát
蝉蜕 <比喻解脱。>
骋 <放开。>
解救 <使脱离危险或困难。>
解脱 ; 捝 <佛教用语, 摆脱苦恼, 得到自在。>
随便看
đính hôn
đính kết
đính ngày
đính theo
đính ước
đít
đò
đò dọc
đò giang
đòi
đòi bằng được
đòi giá cao
đòi hỏi
đòi hỏi bản thân
đòi hỏi quá đáng
đòi hỏi trọn vẹn
đòi lại
đòi lấy
đòi mạng
đòi nợ
đòi tiền
đòi trả lại
đòm
đòn
đò nan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 0:51:59