请输入您要查询的越南语单词:
单词
Pyongyang
释义
Pyongyang
平壤 <朝鲜的首都和最大城市, 为于该国的中部偏西南, 它是一个重要的文化中心并于1948年成为朝鲜的首都。>
随便看
mảnh vỡ
mảnh vụn
mảnh đạn
mả nổi
mảy
mảy may
mảy may sức lực
mấn
mấp ma mấp mô
mấp máy
mấp mé
mấp mô
mất
mất bình tĩnh
mất bò mới lo làm chuồng
mất bóng
mất cha mất mẹ
mất chí khí
mất chất
mất chức
mất cái này được cái khác
mất còn
mất công
mất công này được công kia
mất cơ hội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 9:16:26