请输入您要查询的越南语单词:
单词
hết sạch tan tành
释义
hết sạch tan tành
片瓦无存 <一块整瓦也没有了, 形容房屋全部毁坏。>
随便看
lỗ đen
lỗ đeo bông tai
lỗ đáy
lỗ đính các trang sách
lỗ đít
lỗ đạn
lỗ đặt mìn
lỗ đục trên tường
lỗ ốc vít
lỗ ống kính
lộ
lộ bí mật
lộ bộ mặt thật
lộc
Lộc Bình
lộc cộc
lộ chân tướng
lộc ngộc
lộc nhung
Lộc Ninh
lộc điền
lộ cảm xúc
lộ diện
Lộ Giang
lộ hình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:50:45