请输入您要查询的越南语单词:
单词
bài thơ
释义
bài thơ
诗篇 <诗(总称)。>
những bài thơ này viết rất xúc động.
这些诗篇写得很动人。 诗章 <诗篇。>
随便看
biếu
biếu kèm
biếu lại
biếu lại quà
biếu quà
biếu tặng
biếu xén
biền
biền binh
biền biệt
biền ngẫu
biền thể
biền văn
biều
biển
biển biếc
biển báo giao thông
biển bắc trời nam
biển Bột Hải
biển Ca-ri-bê
biển chữ vàng
biển cạn đá mòn
biển cả
biển cả nghìn trùng
biển hiệu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 5:31:43