请输入您要查询的越南语单词:
单词
bài thơ
释义
bài thơ
诗篇 <诗(总称)。>
những bài thơ này viết rất xúc động.
这些诗篇写得很动人。 诗章 <诗篇。>
随便看
quốc lập
quốc lộ
quốc mẫu
quốc nhạc
quốc nạn
quốc nội
quốc phòng
quốc phú dân an
quốc phụ
quốc phục
quốc quyền
quốc sắc
quốc sỉ
quốc sử
quốc sự
quốc thái dân an
quốc thích
quốc thù
quốc thư
quốc thể
quốc thống khu
quốc thổ
quốc trái
quốc trưởng
quốc tuý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 8:20:28