请输入您要查询的越南语单词:
单词
áp phích
释义
áp phích
招贴; 招子 <贴在街头或公共场所, 以达到宣传目的的文字、图画。>
海报 <戏剧、电影等演出或球赛等活动的招贴。>
戏报子 < 旧称戏曲演出的招贴。>
宣传画; 招贴画 <进行宣传鼓动的画, 标题一般是带有号召性的文句。>
随便看
không sai một tí
không sao
không sao cả
không sao hết
không sao kể xiết
không sao nói hết
không sao đếm hết
không sao đếm xuể
không sinh chuyện
không sinh khí
không sinh đẻ
không sinh động
không so đo
không so đo tính toán
không suông
không suông miệng
không sáng suốt
không sánh được
không sát với thực tế
không sôi nổi
không sơ hở
không sạch sẽ
không sảng khoái
không sản nghiệp
không sắc sảo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:13:29