请输入您要查询的越南语单词:
单词
áp tải
释义
áp tải
护送 <陪同前往使免遭意外(多指用武装保护)。>
解送 <押送(财物或犯人)。>
押运; 押送 < 运输货物时随同照料。>
áp tải hàng hóa
押运货物。
走镖 <指保镖的人押送货物。>
随便看
cho súc vật ăn
cho sẵn
cho thiếu
cho thuê
cho thuê lại
cho thuê ruộng
cho thuốc
cho thuốc độc
cho thêm
cho thôi việc
cho thấy
cho thầu
cho tin
cho toa
cho trát đòi
cho uống thuốc
cho vay
cho vay cắt cổ
cho vay lấy lãi
cho vay nặng lãi
cho và nhận
cho vào
cho ví dụ
cho ví dụ tiêu biểu
cho về
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 7:16:33