请输入您要查询的越南语单词:
单词
hệ thống tuần hoàn
释义
hệ thống tuần hoàn
循环系统 <人和某些动物体内由心脏、血管、血液、淋巴等组成的系统, 血液由心脏压出去流到全身各部再回到心脏。参看〖体循环〗、〖肺循环〗。>
随便看
còn đương
cò quay
cò rò
cò súng
cò trâu
cò trắng
cò đen
cò đất
cò độc
có
có bài bản hẳn hoi
có bản lĩnh
có bầu
có bột mới gột nên hồ
có bụng
cóc
cóc có gì ăn
có chi
có chiều hướng tốt
có chuyện
có chân
có chân trong
có chí
có chí khí
có chí thì nên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 13:02:49