请输入您要查询的越南语单词:
单词
dân tộc Cầu
释义
dân tộc Cầu
俅人<中国少数民族'独龙族'的旧称。>
随便看
bế xốc
bế ẵm
bề
bề bề
bề bộn
bề bộn phức tạp
bề cao
bề dày
bề dưới
bề dầy
bề dọc
bề khoát
bề mép
bề mặt
bề mặt hình cầu
bề mặt lá
bề mặt rừng
bề mặt trái đất
bền
bền bỉ
bền bỉ chịu đựng
bền chí
bền chắc
bền chắc như thép
bền chặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 23:07:57