请输入您要查询的越南语单词:
单词
nói làm đâu ra đấy
释义
nói làm đâu ra đấy
有板有眼 <比喻言语行动有条不紊, 富有节奏或章法。>
随便看
vô liêm sỉ
vô lo vô lự
vô luận
vô lí
vô lý
vô-lăng
vô lượng
vô lại
đạp nước
đạp thanh
đạp trống
đạp đất
đạp đổ
đạt
đạt chất lượng
đạt hiệu quả
đạt lý
đạt mục tiêu
đạt quan
đạt thấu
đạt tiêu chuẩn
đạt trình độ cao nhất
đạt tới
đạt tới đỉnh cao
đạt vận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 3:44:21