请输入您要查询的越南语单词:
单词
bàn chải
释义
bàn chải
板刷 <毛比较粗硬的刷子, 板面较宽, 没有柄, 多用来刷洗布衣、鞋子等。>
炊帚 <刷洗锅碗等的炊事用具。>
刷子 <用毛、棕、塑料丝、金属丝等制成的清除脏物或涂抹膏油等的用具, 一般为长形或椭圆形, 有的带柄。>
随便看
giấy phép lái xe
giấy phép đặc biệt
giấy phòng ẩm
giấy phóng
giấy phóng ảnh
giấy phô-tô
giấy quảng cáo
giấy quỳ
giấy ra vào
giấy rách cũng đỡ lấm tay
giấy ráp
giấy rời
giấy rửa phim
giấy sáp
giấy súc
giấy sắc
giấy than
giấy thiếc
giấy thuyết minh
giấy thuế thân
giấy thuốc lá
giấy thông báo
giấy thông hành
giấy thấm
giấy thếp vàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 11:19:58