请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm vui
释义
làm vui
作乐 <取乐。>
随便看
chủ nghĩa quốc tế
chủ nghĩa siêu hiện thực
chủ nghĩa sô-vanh
chủ nghĩa sùng vàng
chủ nghĩa sự vụ
chủ nghĩa Tam Dân
chủ nghĩa theo đuôi
chủ nghĩa thuần lý
chủ nghĩa thần bí
chủ nghĩa thế giới
chủ nghĩa thực chứng
chủ nghĩa thực dân
chủ nghĩa thực dân mới
chủ nghĩa thực dụng
chủ nghĩa thực nghiệm
chủ nghĩa thực tại mới
chủ nghĩa trung phái
chủ nghĩa trọng nông
chủ nghĩa trọng thương
chủ nghĩa trực quan
chủ nghĩa tín ngưỡng
chủ nghĩa tăng lữ
chủ nghĩa tư bản
chủ nghĩa tư bản nhà nước
chủ nghĩa tư bản nhà nước lũng đoạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:20:27