请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm văn hộ
释义
làm văn hộ
捉刀 <曹操叫崔琰代替自己接见匈奴使臣, 自己却持刀站立床头。接见完毕, 叫人问匈奴使臣:'魏王何如?'回答说:'魏王雅望非常, 然床头捉刀人, 此乃英雄也。'(见于《世说新语·容止》)后来把代别人做文章 叫捉刀。>
随便看
thờn bơn
thờ phụng
thờ thầy
thờ thẫn
thờ ơ
thờ ơ lãnh đạm
thờ ơ lạnh nhạt
thờ ơ như không
thở
thở dài
thở dài thườn thượt
thở dốc
thở gấp
thở hít
thở hít nhân tạo
thở hơi
thở hơi cuối cùng
thở hắt ra
thở hồng hộc
thở hổn hển
thở khò khè
thở không ra hơi
thở mạnh
thở ngắn than dài
thở ngắn thở dài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:03:47