请输入您要查询的越南语单词:
单词
khuyên ngăn
释义
khuyên ngăn
书
谏 <规劝(君主、尊长或朋友), 使改正错误。>
劝架 ; 劝解 <劝人停止争吵、打架。>
劝止; 劝阻 <劝人不要做某事或进行某种活动。>
箴 <劝告; 劝戒。>
随便看
hải đường
hải đường bốn mùa
hải đạo
hải đảo
hải để học
hải đồ
hả lòng
hả lòng hả dạ
hảo cảm
hảo huyền
hảo hán
hảo hạng
hảo lực bảo
hảo tâm
hảo vị
hảo âm
hảo ý
hảy
hấn
hấn khích
hấp
hấp chín
hấp dẫn
hấp háy
hấp hơi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 12:48:38