请输入您要查询的越南语单词:
单词
danh gia
释义
danh gia
大姓 <指世家大族。>
名家 <先秦时期以辩论名实问题为中心的一个思想派别, 以惠施、公孙龙为代表。名家的特点是用比较严格的推理形式来辩论问题, 但有时流于诡辩。它对中国古代逻辑学的发展有一定贡献。>
thế gia vọng tộc
随便看
người mua quan bán tước
người mát
người máy
người mê bài bạc
người mê bóng
người mê cờ
người mê kịch
người mê làm quan
người mê xem hát
người mình
người môi giới
người Mông Cổ
người Mông-gô-lô-ít
người mù
người mù chữ
người mù loà
người mù sờ voi
người múa dẫn đầu
người mưu lược
người mướn
người mạnh khoẻ
người mất của
người mất trí
người mẫu
người mập
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 2:43:38