请输入您要查询的越南语单词:
单词
khuyết điểm
释义
khuyết điểm
病 <缺点; 错误。>
疵; 颣 <缺点; 毛病。>
错处 <过错。>
短 ; 短儿; 缺欠; 陷 ; 缺点 <欠缺或不完善的地方(跟'优点'相对)。>
lấy ưu điểm bù khuyết điểm; lấy dài bù ngắn.
取长补短
không nên che giấu khuyết điểm.
不应该护短。
短处 <缺点; 弱点。>
毛病 <缺点; 坏习惯。>
瑕玷 <污点; 毛病。>
随便看
giường đỡ đẽ
giạ
giạc
giạm
giạm bán
giạm hỏi
giạng
giạng chân
giạng thẳng chân
giạt
giạt xuống
giả
giả bệnh
giả bộ
giả bộ chối từ
giả bộ ngớ ngẩn để lừa đảo
giả bộ đoan trang
giả chết
giả cách
giả câm giả điếc
giả cầy
giả cổ
giả danh
giả danh lừa bịp
giả dại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/10 16:43:29