请输入您要查询的越南语单词:
单词
khàn giọng
释义
khàn giọng
倒仓; 倒嗓 <指戏曲演员在青春期发育时嗓音变低或变哑。>
嘶哑 <声音沙哑。>
哑 <嗓子干涩发不出声音或发音低而不清楚。>
随便看
Ngũ nhạc
thưa trình
thư báo tang
thư bảo đảm
thư chuyền tiền
thư chuẩn y
thư chúc mừng
thư cuối
thư cuồng
thư cục
thư dâm
thư giãn
thư giới thiệu
thư hoàng
thư hoạ
thư hoả tốc
thư hàm
thư hàng không
thư hùng
thư hương
thư hồi âm
thư khai giá
thư khiêu chiến
thư không người nhận
thư không địa chỉ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 11:11:54