请输入您要查询的越南语单词:
单词
trầm tuý
释义
trầm tuý
đắm đuối
随便看
kẻ phụ hoạ
kẻ quyền thế
kẻ quê
kẻ quê mùa
kẻ rảnh rang
kẻ suy đồi
kẻ sàm nịnh
kẻ sĩ
kẻ sống lang thang
kẻ tham ô
kẻ thao túng
kẻ theo gót
kẻ thù
kẻ thù bên ngoài
kẻ thù chung
kẻ thù chính trị
kẻ thù gặp nhau nơi đường hẹp
kẻ thù khoái trá, người thân đau lòng
kẻ thù không đội trời chung
kẻ thù một mất một còn
kẻ thù ngoan cố
kẻ thù thiên nhiên
kẻ thù truyền kiếp
kẻ thất phu
kẻ thấy là nhân, người cho là trí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 19:44:03