请输入您要查询的越南语单词:
单词
trầm trọng hơn
释义
trầm trọng hơn
加剧 <加深严重程度。>
bệnh tình trầm trọng hơn.
病势加剧。
随便看
nổi cơn
nổi cơn sóng gió
nổi cơn tam bành
nổi da gà
nổi dậy như ong
nổi gió
nổi giận
nổi giận đùng đùng
nổi hiệu
nổi hạch
nổi loạn
nổi lên
nổi lên mạnh mẽ
nổi lềnh bềnh
nổi lửa
nổi máu Hoạn thư
nổi mụt
nổi mủ
nổi nhọt
nổi nhục của đất nước
nổi phong ba
nổi sần
nổi tiếng xấu
nổi trên mặt nước
nổi trận lôi đình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:38:41