请输入您要查询的越南语单词:
单词
trần bì
释义
trần bì
陈皮 <晒干了的橘子皮或橙子皮, 中医入药, 有健胃、镇咳、止呕等作用。>
橘红 <中医指柑橘类干燥的外果皮, 对咳嗽等症有疗效。>
随便看
điều khiển từ xa
điều khiển tự động
điều khoản
điều khoản bổ sung
điều khoản kèm theo
điều khó khăn
điều không may
điều không phải
điều kinh
điều kiêng kị
điều kiện
điều kiện khí hậu
điều kiện lao động
điều kiện quan trọng
điều kiện trước tiên
điều kiện tốt nhất
điều kị
điều lo
điều luật
điều lành
điều lý
điều lệ
điều lệ bài viết
điều lệ bản thảo
điều lệ chung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 13:01:29