请输入您要查询的越南语单词:
单词
bàn giao
释义
bàn giao
交代 <把经手的事务移交给接替的人。>
bàn giao công tác.
交代工作。
ngôi nhà lầu mới đã được bàn giao sử dụng
新楼房已经交付使用。 交付 <交给。>
移交 <原来负责经管的人离职前把所管的事物交给接手的人。>
kế toán mới vừa đến sổ sách vẫn chưa bàn giao.
新会计刚到, 账目还没有移交。
随便看
trực giác
trực hệ
trực khuẩn
trực luân phiên
trực ngôn
trực nhật
trực quan
trực thu
trực thuộc
trực thăng
trực tiếp
trực tiếp trao đổi
trực tràng
trực tuyến
trực tuần
trực tính
trực âm
trực đêm
tu
tua
tua-bin
tua-bin chạy ga
tua-bin khí
tua-bin nước
tua-bin tàu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 18:52:15