请输入您要查询的越南语单词:
单词
bàn giao
释义
bàn giao
交代 <把经手的事务移交给接替的人。>
bàn giao công tác.
交代工作。
ngôi nhà lầu mới đã được bàn giao sử dụng
新楼房已经交付使用。 交付 <交给。>
移交 <原来负责经管的人离职前把所管的事物交给接手的人。>
kế toán mới vừa đến sổ sách vẫn chưa bàn giao.
新会计刚到, 账目还没有移交。
随便看
Seine river
se lòng
sen
Senegal
sen-lac
seo
Seoul
se sua
Seychelles
si
si dại
Sierra Leona
si-lic
silicate
Silicon Valley
si-li-cát
si-líc
ngồi thuyền
ngồi tít trên cao
ngồi tù
ngồi vào
ngồi vào chiếu
ngồi vào vị trí
ngồi xem
ngồi xuống đất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 6:09:01